Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Từ điển Anh - Việt
one another
|
thành ngữ another
lẫn nhau
chúng tôi giúp đỡ nhau bằng công việc làmthêm trong mùa hè
nghe đĩa hát của nhau
ba kỹ sư ấy đều đã biết nhau từ thuở còn là sinh viên
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]